TCVN
Chủ đề | Trả lời | Tác giả | Xem | Bài gửi sau cùng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Đồ hộp - PP xác định đường tổng số, đường khử và tinh bột | 1 | Sinhvien | 3930 | ![]() by meonhung1169 | |
![]() | Xác định Nitrat bằng PP trắc phổ dùng AXIT SUNFOSALIXILIC | 1 | Sinhvien | 3420 | ![]() by quoclam15790 | |
![]() | xác định Nitơ-Kjeldahl (TCVN 5987 : 1995) | 1 | Sinhvien | 3153 | ![]() by quoclam15790 | |
![]() | Thịt và sản phẩm thịt -- Định lượng nấm men, nấm mốc TCVN | 3 | Sinhvien | 1740 | ![]() by taxuandung86 | |
![]() | Chất lượng nước - Xác định nitrat TCVN ISO | 1 | Sinhvien | 1828 | ![]() by tiensi_tamly | |
![]() | PP xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN | 2 | Sinhvien | 4688 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt và sản phẩm thịt - PP xác định hàm lượng chì (Pb) TCVN | 0 | Sinhvien | 848 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Bia hơi – Qui định kỹ thuật (các chỉ tiêu cho phép) | 0 | Sinhvien | 822 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | CHỈ TIÊU VI SINH VẬT THỰC PHẨM_Bộ Y Tế (k phải cách xác định) | 0 | Sinhvien | 885 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt chế biến không thông qua xử lý nhiệt TCVN 7050:2002 | 0 | Sinhvien | 903 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt chế biến có xử lý nhiệt TCVN 7049:2002 | 0 | Sinhvien | 1357 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt hộp - Quy định kỹ thuật TCVN 7048:2002 | 0 | Sinhvien | 1338 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt lạnh đông - Tiêu chuẩn kỹ thuật TCVN 7047:2002 | 0 | Sinhvien | 1879 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt tươi - Quy định kỹ thuật TCVN 7046:2002 | 0 | Sinhvien | 2489 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt và sản phẩm thịt - Xác định tổng số VK hiếu khí TCVN 5667:1992 | 0 | Sinhvien | 895 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Nước cấp sinh hoạt -- Yêu cầu chất lượng TCVN | 0 | Sinhvien | 768 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Đồ hộp thịt và rau -- PP xác định nitrat, nitrit TCVN | 0 | Sinhvien | 1857 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt và sản phẩm thịt - Phát hiện và đếm Staphylococcus aureus TCVN | 0 | Sinhvien | 1164 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt và sản phẩm thịt - Xác định Salmonella TCVN | 0 | Sinhvien | 1237 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Nước giải khát TCVN 5042:1994 | 0 | Sinhvien | 4480 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt và sản phẩm thịt--PP xác định hàm lượng clorua TCVN | 0 | Sinhvien | 935 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt và sản phẩm thịt_P2 TCVN ISO | 0 | Sinhvien | 779 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Thịt và sản phẩm thịt_P1 TCVN ISO | 0 | Sinhvien | 975 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Nước chanh tự nhiên TCVN 2815:1978 | 0 | Sinhvien | 830 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Nước chấm -- PP thử TCVN | 0 | Sinhvien | 1150 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Nước chấm TCVN | 0 | Sinhvien | 1557 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Đồ hộp nước quả -- Nước cam TCVN | 0 | Sinhvien | 1323 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Đồ hộp -- Cam, quýt TCVN | 0 | Sinhvien | 822 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Nước thải Phương pháp xác định hàm lượng amoniac TCVN | 0 | Sinhvien | 1841 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Nước cấp sinh hoạt TCVN | 0 | Sinhvien | 1449 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Nước tương -- PP thử | 0 | Sinhvien | 840 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Đồ hộp_PP xác định hàm lượng lipit tự do và lipit tổng số (TCVN 4592-88) | 0 | Sinhvien | 1725 | ![]() by Sinhvien | |
![]() | Nước mắm Phú Quốc_TC Ngành | 0 | Sinhvien | 727 | ![]() by Sinhvien |
Sắp xếp
Đang truy cập Diễn Đàn này: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 1 Khách viếng thăm
Các thành viên đang truy cập: Không
|
|